Phác đồ điều trị bệnh tim mạch năm 2018 (Phác đồ 29) KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT TRÊN BỆNH NHÂN NẶNG
Đường
huyết (mg/dL)
|
Hành
động
|
Theo
dõi đường huyết
|
<
45
|
Không
sử dụng insulin. Đảm bảo dinh dưỡng Bolus 20 ml glucose 50%
|
30
- 60 phút
|
45
- 62
|
Không
sử dụng insulin.
Đảm
bảo dinh dưỡng
Bolus
10 ml glucose 50%
|
30
- 60 phút
|
63 - 81
|
Không
sử dụng insulin
|
1
giờ
|
82 -180
|
Không
sử dụng insulin
|
1
giờ
|
181
- 216
|
1
UI / giờ
|
1
giờ
|
217
- 270
|
2
UI/giờ
|
1
giờ
|
271
- 324
|
3
UI/giờ
|
1
giờ
|
> 324
|
4
UI / giờ
|
1
giờ
|
ĐH hiện tại (mg/ dL)
|
ĐH lần trước (mg/dL)
|
Thay đổi
|
Liều hiện tại
|
Hành động
|
Theo dõi ĐH
|
|
Tính liều
|
Điều trị
|
|||||
< 40
|
Ngưng insulin >
1 giờ
Đảm bảo dinh dưỡng
Bolus 20 ml glucose 50%
|
30 – 60 phút
|
||||
41 - 72
|
Ngưng insulin >
1 giờ
Đảm bảo dinh dưổng
Bolus 10 ml glucose 50%
|
30 – 60 phút
|
||||
73 - 108
|
<
108
|
Ngưng insulin >
1 giờ
Đảm bảo dinh dưỡng
|
1 giờ
|
|||
73 - 108
|
> 108
|
Giảm >
27
|
Ngưng insulin >
1 giờ
Đảm bảo dinh dưỡng
Bolus 10 ml glucose 50%
|
30 – 60 phút
|
||
73 - 108
|
> 108
|
Giảm <
27
|
Ngưng insulin >
1 giờ
Đảm bảo dinh dưỡng
|
1 giờ
|
||
109 - 143
|
< 1,5
|
Ngưng insulin >
1 giờ
|
1 giờ
|
|||
109 - 143
|
> 1,5
|
Liều hiện tại X
0,5
|
1 giờ
|
|||
144 - 180
|
<144
hay >
180
|
Liều hiện tại X
(ĐH hiệu tạỉ/ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
|||
144 - 180
|
144 - 180
|
Liều hiện tại
|
Kiềm tra mỗi 2
giờ nều ĐH, liều insulin, năng lượng ăn vào ổn định
|
1 - 2 giờ
|
ĐH hiện tại
(mg/dL)
|
ĐH lần trước (mg/dL)
|
Thay đổi
|
Hành động
|
Theo dõi
ĐH
|
181 - 216
|
<216
|
Giảm
|
Liều hiện tại
|
1 giờ
|
181 - 216
|
<216
|
Bằng hay tăng
|
Liều hiện tại +
1 Ul/h
|
2 giờ
|
181 - 216
|
>217
|
Giảm <
36
|
Liều hiện tại
|
2 giờ
|
181 - 216
|
> 217
|
Giảm > 36
|
Liều hiện tại X
(ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
217 - 252
|
< 218
|
Liều hiện tại +
2 Ul/h
|
1 giờ
|
|
217 - 252
|
217 - 252
|
Bằng hay tăng
|
Liều hiện tại +
1 Ul/h
|
1 giờ
|
217 - 252
|
219 - 252
|
Giảm <18
|
Liều hiện tại +
1 Ul/h
|
1 giờ
|
217 - 252
|
237 - 324
|
Giảm 19-70
|
Liều hiện tại
|
2 giờ
|
217 - 252
|
289 - 324
|
Giảm >
72
|
Liều hiện tại X
(ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
217 - 252
|
> 324
|
Liều hiện tại X
(ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
ĐH hiện tại
(mg/dL)
|
ĐH lần trước (mg/dL)
|
Thay đổi
|
Hành động
|
Theo dõi
ĐH
|
< 217
|
Liều hiện tại +
2 X (ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
||
> 252
|
217 - 252
|
Liều hiện tại +
2 Ul/h
|
1 giờ
|
|
> 252
|
> 252
|
Tăng
|
Liều hiện tại +
2 X (ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
> 252
|
> 252
|
Bằng hay
giảm < 36
|
Liều hiện tại +
2 Ul/h
|
1 giờ
|
> 252
|
> 252
|
Giảm 36 - 72
|
Liều hiện tại
|
2 giờ
|
> 252
|
> 252
|
Giảm > 72
|
Liều hiện tại X
(ĐH hiện tại / ĐH lần trước)
|
1 giờ
|
ĐH hiện tại
(mg/dL)
|
ĐH lần trước (mg/dL)
|
Thay đổi
|
Hành động
|
Theo dõi
ĐH
|
< 45
|
Không sử dụng
insulin.
Đảm bảo dinh dưỡng
Bolus 20 ml
glucose 50%
|
30 - 60 phút
|
||
45 - 62
|
Không sử dụng
insulin.
Đảm bảo dinh dưỡng
Bolus 10 ml glucose 50%
|
30 – 60 phút
|
||
63 - 81
|
Giảm
|
Không sử dụng
insulin. Đảm bảo dinh dưỡng Bolus 10 ml glucose 50%
|
30 - 60
phút
|
|
63-81
|
Ổn định, tăng
|
Không sử dụng
insulin.
|
1 giờ
|
|
82 - 180
|
< 82 hay
>180
|
Không sử dụng
insulin.
|
1 giờ
|
|
82 -180
|
82 - 180
|
Không sử dụng
insulin.
|
2 hoặc 4 giờ*
|
|
181 - 216
|
1 UI / giờ
|
1 giờ
|
||
217- 270
|
2 UI / giờ
|
1 giờ
|
||
271 - 324
|
3 UI / giờ
|
1 giờ
|
||
> 324
|
4 UI / giờ
|
1 giờ
|