Hướng dẫn sử dụng nhiệt kế hồng ngoại AP Model model AT-828

Xem
Hướng dẫn sử dụng nhiệt kế hồng ngoại AP Model model AT-828


1. Giới thiệu
Chúc mừng bạn đã mua nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc chuyên nghiệp của chúng tôi.
Các đơn vị này có thể cung cấp bài đọc nhiệt độ nhanh chóng, dễ dàng và chính xác. Với công nghệ không tiếp xúc (hồng ngoại), chúng có thể được sử dụng để đo nhiệt độ bề mặt của các vật thể khó tiếp cận như thiết bị điện hoặc vật chuyển động, mà không có bất kỳ thiệt hại hoặc ô nhiễm nào đối với chúng.



2. Tính năng

♦ Đo nhanh và dễ dàng
♦ Đo không tiếp xúc chính xác
♦ Con trỏ laser tích hợp làm tăng độ chính xác của mục tiêu
♦ Bản ghi tối đa / phút
♦ Màn hình LCD có đèn nền
♦ Độ phát xạ có thể điều chỉnh từ 0,1 đến 1,0
♦ Lựa chọn phạm vi đo tự động với độ phân giải 0,1 ° C / T
♦ Tự động kích hoạt tắt
♦ Tự động tắt nguồn

3. Ứng dụng
Các đơn vị này được sử dụng rộng rãi trong chuẩn bị thực phẩm, kiểm tra an toàn và chữa cháy, đúc nhựa, nhựa đường, hàng hải, mực in và nhiệt độ máy sấy, bảo dưỡng động cơ Diesel và đội tàu.

4. An toàn
♦ Hãy hết sức thận trọng khi bật tia laser.
♦ Không hướng chùm tia về phía bất kỳ ai hoặc bất kỳ động vật nào.
♦ Không cho phép chùm tia đập vào mắt từ bề mặt phản chiếu.
♦ Không sử dụng tia laser gần khí nổ.
♦ Biểu tượng an toàn

5. Trường nhìn
Trường quan sát của meter là 13: 1, ví dụ, nếu đồng hồ cách vị trí mục tiêu 13 inch, đường kính của mục tiêu phải ít nhất là 1 inch. Các tỷ lệ khoảng cách khác được hiển thị dưới đây trong lĩnh vực biểu đồ xem.

6. Thông số kỹ thuật

Range
Phạm vi
-50°C~580°C       (-58T-1076T )
Accuracy
Sự chính xác
-50°C ~0°C/-58°F~32T ;±4"C/7.2°F
> 0°C/32°F ; ±2% or reading ±2°C/3.6°F
Emissivity
Phát xạ
Điều chỉnh 0.1-1.0
Optical
Quang
D:S=13:1
Response Time
Thời gian đáp ứng
< 500ms
Resolution
Nghị quyết
o.rc(o.iT)
Spectral
Thuộc về phổ
8~14um
Polarity Display
Màn hình cực
Auto display,        indicates negative, while positive with no
Diode Laser
Diode Laser
Output< lmW, 630~670nm,class 2( II)
Auto Power Off
Tự động tắt nguồn
Auto shuts off after 20 seconds inactivity
Operating
Điều hành
0"C to 50°C /32T to 122T
Storage Temp.
Lưu trữ Temp.
-20°C to 60°C / -4°F to 140°F
Relative
Tùy chỉnh
Operating: 10~95%RH, Storage:<80%RH
Power Supply
Nguồn cấp
9V battery
Dimensions
Kích thước
155*100*42mm
Weight
Cân nặng
176 g




7. Mô tả đồng hồ                                        
A. Tia laser con trỏ
B. Cảm biến hồng ngoại
C. Màn hình LCD
D. Nút chuyển đổi ° C / ° F
E. Con trỏ Laser / Đèn nền
F. Nút CHẾ ĐỘ
G. Kích hoạt đo lường
H. Nắp ngăn chứa pin





8. Mô tả màn hình LCD

1. Biểu tượng đo lường
2. Biểu tượng giữ dữ liệu
3. Biểu tượng Phát xạ
4. Biểu tượng đèn nền
5. Biểu tượng Laser
6. Chỉ định pin yếu
7.  Đơn vị nhiệt độ (° C / ° F)
8. Đọc bản ghi tối đa / phút
9. Đọc hiện tại
10. Biểu tượng tối đa / tối thiểu


9. Hướng dẫn vận hành
A. Các bước vận hành:
1. Giữ đồng hồ bằng tay cầm của nó và hướng nó về phía bề mặt cần đo.
2.  Kéo và giữ Kích hoạt để bật đồng hồ, biểu tượng "QUÉT" sẽ xuất hiện và bắt đầu thử nghiệm.
3. Nhiệt độ bề mặt đang được thử nghiệm sẽ được hiển thị trên màn hình LCD.
4.  Phát hành kích hoạt, biểu tượng "GIỮ" sẽ xuất hiện và việc đọc sẽ được giữ trong vài giây.
5. Đồng hồ sẽ tự động tắt sau 20 giây.

Lưu ý đo lường:
Nếu đồng hồ được sử dụng ở nhiệt độ môi trường có thay đổi nhiệt độ rộng, hãy để nó ít nhất 30 phút để điều chỉnh theo.
Các tia laser được thiết kế để chỉ nhắm; nó có thể được tắt trong khi hoạt động trong khoảng cách ngắn để tiết kiệm pin.

B. Chức năng nút
1. ° C / ° F button: Ở Chế độ đo, nhấn nút     

 để chuyển đổi đơn vị nhiệt độ ° C hoặc ° F.



2. Nút con trỏ / Đèn nền laser: Ở Chế độ Đo, nhấn nút     



 Để bật / tắt đèn nền;

Trong nút GIỮ NỀN TẢNG Nút điều chỉnh nút Một con trỏ  bật / tắt con trỏ laser.

3. Nút chế độ:
♦ Trong khi đo, nhấn nút MOD MODE một lần để hiển thị số đọc MAX / MIN.
♦ Trong khi đo, tiếp tục nhấn nút MOD MODE cho đến khi biểu tượng "S" xuất hiện trên màn hình LCD, sau đó nhả nút để điều chỉnh độ phát xạ, nhấn nút "^ 3" hoặc "jO'1" để tăng hoặc giảm giá trị phát xạ.
 
C. Thay thế pin
1. Khi biểu tượng pin yếu. Xuất hiện, thay thế pin met
2. Mở ngăn chứa pin, thay pin 9V và đóng nắp ngăn chứa pin.


10. Ghi chú
(1) Nguyên tắc làm việc
♦ Nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế để đo nhiệt độ bề mặt của vật thể.
♦ Cảm biến quang có thể phát ra, phản xạ và truyền năng lượng, được thu thập và tập trung vào máy dò, sau đó chuyển nó thành đọc nhiệt độ bằng thiết bị điện tử và hiển thị trên màn hình LCD.
♦ Laser chỉ được sử dụng để nhắm vào đối tượng mục tiêu.
(2) Trường nhìn
♦ Đối tượng được kiểm tra phải lớn hơn kích thước điểm được tính theo trường của sơ đồ xem.
♦ Đối tượng mục tiêu càng nhỏ thì đồng hồ đo càng gần để đo chính xác.
♦ Khi độ chính xác là rất quan trọng, hãy đảm bảo mục tiêu lớn hơn ít nhất gấp đôi kích thước điểm.
(3) Khoảng cách & Kích thước điểm
♦ Khi khoảng cách (D) từ đối tượng tăng lên, kích thước điểm (S) của khu vực được đo bằng đơn vị trở nên lớn hơn.
(4) Xác định vị trí điểm nóng
♦ Để tìm điểm nóng, trước tiên, hãy hướng nhiệt kế ra bên ngoài khu vực mục tiêu, sau đó quét qua theo chuyển động lên xuống cho đến khi vị trí điểm nóng được định vị.
(5) Thông báo
♦ Không khuyến nghị đo bề mặt kim loại sáng bóng hoặc đánh bóng như thép không gỉ, nhôm, v.v.
♦ Không thực hiện phép đo qua bề mặt trong suốt như kính.
♦ Nếu bề mặt của vật được thử được phủ sương, dầu, bụi bẩn, v.v., hãy làm sạch trước khi đo.
(6) Bảo trì
♦ Không sử dụng chất lỏng dễ bay hơi để làm sạch thiết bị, lau bằng vải mềm khô.
♦ Không tháo rời thiết bị, sửa chữa bởi nhân viên có trình độ
♦ Không ngâm nó trong nước.
♦ Không bảo quản ở nhiệt độ cao hoặc độ ẩm.

11. Phụ kiện
♦ Hướng dẫn sử dụng
♦ Pin 9V

Bảng phát xạ

Vật chất
Nhựa đường
Bê tông
Đá hoa
Da người
Nước đá
Vải (đen)
Nhôm
Phát xạ
0.95
0.95
0.94
0.98
0.98
0.98
0.30
Vật chất
Cao su
Thức ăn đông lạnh
Gỗ
Carbon
Gạch
Nhựa
Sơn mài
sự phát xạ
0.95
0.90
0.94
0.85
0.90
0.85 to 0.95
0.80 to 0.95
Vật chất
Ceramic
Hot food
Fat-lute
Copper
Snow
Plaster
Glass
Sự phát xạ
0.95
0.93
0.94
0.50
0.90
0.80 to 0.90
0.90 to 0.95
Vật chất
Leather
Water
Textiles
Lead
Sand
Paper
Iron oxides
Sự phát xạ
0.95
0.93
0.94
0.50
0.90
0.70 to 0.94
0.78 to 0.82


Phổ biến trong tuần

Tin mới